| rapport; relation; lien |
| | Pháp đã cắt đứt quan hệ với Trung Quốc |
| la France a rompu les relations avec la Chine |
| | Có quan hệ tốt với đồng nghiệp |
| avoir de bonnes relations avec ses collègues |
| | ít quan hệ với hàng xóm |
| avoir peu de rapports avec ses voisins |
| | Quan hệ buôn bán |
| relations commerciales |
| | termes |
| | Có quan hệ tốt với xóm giềng |
| être en bons termes avec ses voisins |
| | de relation; relatif |
| | Đại từ quan hệ (ngôn ngữ học) |
| pronom relatif |
| | Mệnh đề quan hệ |
| proposition relative |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) important |
| | Việc quan hệ |
| affaire importance |
| | concerner |
| | Việc quan hệ đến anh |
| affaire vous concernant |