Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quan hệ


rapport; relation; lien
Pháp đã cắt đứt quan hệ với Trung Quốc
la France a rompu les relations avec la Chine
Có quan hệ tốt với đồng nghiệp
avoir de bonnes relations avec ses collègues
ít quan hệ với hàng xóm
avoir peu de rapports avec ses voisins
Quan hệ buôn bán
relations commerciales
termes
Có quan hệ tốt với xóm giềng
être en bons termes avec ses voisins
de relation; relatif
Đại từ quan hệ (ngôn ngữ học)
pronom relatif
Mệnh đề quan hệ
proposition relative
(từ cũ, nghĩa cũ) important
Việc quan hệ
affaire importance
concerner
Việc quan hệ đến anh
affaire vous concernant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.